logomain

Giải 1. Lig

(Vòng 3)
SVĐ Eryaman Stadyumu (Sân nhà)
0 : 1
Chủ nhật, 25/08/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Eryaman Stadyumu

Trực tiếp kết quả Ankaragucu vs Ümraniyespor Chủ nhật - 25/08/2024

Tổng quan

  • I. Cokcalis (Thay: H. Bilazer)
    46’
    6’
    F. Apaydin
  • R. Dadashov (Thay: R. Bajic)
    46’
    6’
    Furkan Apaydın
  • H. Bilazer (Thay: İ. Çokçalış)
    46’
    8’
    Jurgen Bardhi
  • R. Bajić (Thay: O. Çelik)
    46’
    40’
    E. Hoti (Kiến tạo: C. Soukou)
  • C. Türkmen (Thay: E. Bekiroğlu)
    70’
    63’
    A. Babacan (Thay: J. Bardhi)
  • Cem Türkmen
    77’
    63’
    B. Arıcı (Thay: F. Apaydın)
  • S. Kitsiou (Thay: A. Dursun)
    81’
    71’
    K. Aktaş (Thay: S. Göksu)
  • H. Nazarov (Thay: M. Çetin)
    86’
    76’
    Cihan Topaloğlu
  • Garry Rodrigues (Var: Goal cancelled)
    90+5’
    79’
    B. Əkinçiər (Thay: C. Soukou)
  • Garry Rodrigues
    90+7’
    79’
    M. Büyüksayar (Thay: Benny)
  • Stelios Kitsiou
    90+4’
    82’
    Dimitri Cavaré

Thống kê trận đấu Ankaragucu vs Ümraniyespor

số liệu thống kê
Ankaragucu
Ankaragucu
Ümraniyespor
Ümraniyespor
61% 39%
  • 12 Phạm lỗi 16
  • 7 Việt vị 3
  • 8 Phạt góc 1
  • 3 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 11 Tổng cú sút 7
  • 3 Sút trúng đích 5
  • 5 Sút không trúng đích 1
  • 3 Cú sút bị chặn 1
  • 7 Sút trong vòng cấm 4
  • 4 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 4 Thủ môn cản phá 6
  • 428 Tổng đường chuyền 283
  • 340 Chuyền chính xác 192
  • 79% % chuyền chính xác 68%
Ankaragucu
4-3-3

Ankaragucu
vs
Ümraniyespor
Ümraniyespor
4-1-4-1
Ao
99
Bahadır Han Güngördü
Ao
3 Thay
Abdurrahim Dursun
Ao
5
Diogo Coelho
Ao
4 Thay
Mert Çetin
Ao
16 Thay
İsmail Çokçalış
Ao
10 Thay
Efkan Bekiroğlu
Ao
88 Thay
Osman Çelik
Ao
23
Ali Kaan Güneren
Ao
11 The phat
Garry Rodrigues
Ao
17
Renat Dadaşov
Ao
13
Christian Bassogog
Ao
29
Georgi Minchev
Ao
77 Thay
Bernardo Sousa
Ao
10 The phatThay
Jurgen Bardhi
Ao
8 Thay
Serkan Göksu
Ao
27 Thay
Cebio Soukou
Ao
5 Ban thang
Engjell Hoti
Ao
23 The phatThay
Furkan Apaydın
Ao
4
Mustafa Eser
Ao
97 The phat
Dimitri Cavaré
Ao
70
Oğuz Yıldırım
Ao
35 The phat
Cihan Topaloğlu

Đội hình xuất phát Ankaragucu vs Ümraniyespor

  • 99
    Bahadır Han Güngördü
  • 16
    İsmail Çokçalış
  • 4
    Mert Çetin
  • 5
    Diogo Coelho
  • 3
    Abdurrahim Dursun
  • 23
    Ali Kaan Güneren
  • 88
    Osman Çelik
  • 10
    Efkan Bekiroğlu
  • 13
    Christian Bassogog
  • 17
    Renat Dadaşov
  • 11
    Garry Rodrigues
  • 35
    Cihan Topaloğlu
  • 70
    Oğuz Yıldırım
  • 97
    Dimitri Cavaré
  • 4
    Mustafa Eser
  • 23
    Furkan Apaydın
  • 5
    Engjell Hoti
  • 27
    Cebio Soukou
  • 8
    Serkan Göksu
  • 10
    Jurgen Bardhi
  • 77
    Bernardo Sousa
  • 29
    Georgi Minchev

Đội hình dự bị

Ankaragucu (4-3-3): Cem Türkmen (6), Stelios Kitsiou (7), Riad Bajić (9), Sirozhiddin Astanakulov (19), Ertaç Özbir (25), Arda Ünyay (27), Fatih Demir (28), Hasan Nazarov (35), Hayrullah Bilazer (77)

Ümraniyespor (4-1-4-1): Ubeyd Adiyaman (1), Melih Okutan (7), Kubilay Aktaş (15), Batuhan Arici (17), Batuhan Çelik (19), Atalay Babacan (20), Baris Ekincier (22), Mehmet Ali Büyüksayar (24), Tomislav Glumac (44), Emre Kaya (80)

Thay người Ankaragucu vs Ümraniyespor

  • H. Bilazer Arrow left
    I. Cokcalis
    46’
    63’
    arrow left J. Bardhi
  • R. Bajic Arrow left
    R. Dadashov
    46’
    63’
    arrow left F. Apaydın
  • İ. Çokçalış Arrow left
    H. Bilazer
    46’
    71’
    arrow left S. Göksu
  • O. Çelik Arrow left
    R. Bajić
    46’
    79’
    arrow left C. Soukou
  • E. Bekiroğlu Arrow left
    C. Türkmen
    70’
    79’
    arrow left Benny
  • A. Dursun Arrow left
    S. Kitsiou
    81’
  • M. Çetin Arrow left
    H. Nazarov
    86’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. Lig
09/04 - 2022 H1: 1-1
06/11 - 2021 H1: 1-0
Süper Lig
21/05 - 2023 H1: 1-1
27/12 - 2022 H1: 1-1

Thành tích gần đây Ankaragucu

1. Lig
09/11 - 2024
26/10 - 2024 H1: 2-1
05/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 1-1
15/09 - 2024 H1: 2-0
01/09 - 2024 H1: 1-0
Cup
29/10 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây Ümraniyespor

1. Lig
23/11 - 2024 H1: 2-0
02/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 1-0
22/09 - 2024 H1: 3-1
14/09 - 2024 H1: 1-0
31/08 - 2024 H1: 2-0