logomain

Giải J1 League

(Vòng 35)
SVĐ Denka Big Swan Stadium (Sân nhà)
0 : 2
Thứ 4, 23/10/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Denka Big Swan Stadium

Trực tiếp kết quả Albirex Niigata vs Tokyo Verdy Thứ 4 - 23/10/2024

Tổng quan

  • E. Miyamoto (Thay: H. Akiyama)
    63’
    5’
    H. Onaga
  • Danilo Gomes (Thay: S. Ota)
    68’
    12’
    Đang cập nhật
  • Y. Komi (Thay: J. Okumura)
    68’
    12’
    Y. Kimura
  • T. Deng
    80’
    49’
    Đang cập nhật
  • Y. Horigome (Thay: Y. Takagi)
    89’
    49’
    G. Yamada
  • M. Hasegawa (Thay: K. Hashimoto)
    89’
    60’
    Y. Kimura (Thay: I. Someno)
  • 60’
    G. Yamada (Thay: H. Yamami)
  • 76’
    H. Onaga (Thay: Y. Matsuhashi)
  • 87’
    H. Taniguchi
  • 88’
    Y. Tsunashima (Thay: Y. Matsumura)
  • 88’
    K. Saito (Thay: T. Inami)
  • 89’
    Y. Tsunashima (Thay: Y. Matsumura)
  • 89’
    K. Saito (Thay: T. Inami)

Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Tokyo Verdy

số liệu thống kê
Albirex Niigata
Albirex Niigata
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
60% 40%
  • 12 Phạm lỗi 7
  • 0 Việt vị 2
  • 7 Phạt góc 5
  • 1 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 12 Tổng cú sút 11
  • 3 Sút trúng đích 4
  • 5 Sút không trúng đích 3
  • 4 Cú sút bị chặn 4
  • 7 Sút trong vòng cấm 11
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 2 Thủ môn cản phá 3
  • 596 Tổng đường chuyền 396
  • 530 Chuyền chính xác 337
  • 89% % chuyền chính xác 85%
Albirex Niigata
4-2-3-1

Albirex Niigata
vs
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
3-4-2-1
Ao
1
Ryosuke Kojima
Ao
31
Yuto Horigome
Ao
3 The phat
Thomas Deng
Ao
5
Michael James Fitzgerald
Ao
25
Soya Fujiwara
Ao
8
Eiji Miyamoto
Ao
19
Yuji Hoshi
Ao
16
Yota Komi
Ao
14
Motoki Hasegawa
Ao
17
Danilo Gomes
Ao
27
Motoki Nagakura
Ao
20 The phat
Yudai Kimura
Ao
10
Tomoya Miki
Ao
27 Ban thang
Goki Yamada
Ao
22 The phat
Hijiri Onaga
Ao
8
Kosuke Saito
Ao
7
Koki Morita
Ao
6
Kazuya Miyahara
Ao
3 Ban thang
Hiroto Taniguchi
Ao
15
Kaito Chida
Ao
23
Yuto Tsunashima
Ao
1
Matheus Vidotto

Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Tokyo Verdy

  • 1
    Ryosuke Kojima
  • 25
    Soya Fujiwara
  • 5
    Michael James Fitzgerald
  • 3
    Thomas Deng
  • 31
    Yuto Horigome
  • 19
    Yuji Hoshi
  • 8
    Eiji Miyamoto
  • 17
    Danilo Gomes
  • 14
    Motoki Hasegawa
  • 16
    Yota Komi
  • 27
    Motoki Nagakura
  • 1
    Matheus Vidotto
  • 23
    Yuto Tsunashima
  • 15
    Kaito Chida
  • 3
    Hiroto Taniguchi
  • 6
    Kazuya Miyahara
  • 7
    Koki Morita
  • 8
    Kosuke Saito
  • 22
    Hijiri Onaga
  • 27
    Goki Yamada
  • 10
    Tomoya Miki
  • 20
    Yudai Kimura

Đội hình dự bị

Albirex Niigata (4-2-3-1): Hiroki Akiyama (6), Shusuke Ota (11), Fumiya Hayakawa (18), Koto Abe (21), Jin Okumura (30), Yoshiaki Takagi (33), Kento Hashimoto (42)

Tokyo Verdy (3-4-2-1): Itsuki Someno (9), Hiroto Yamami (11), Tetsuyuki Inami (17), Yuya Nagasawa (21), Soma Meshino (28), Yuan Matsuhashi (33), Yuta Matsumura (47)

Thay người Albirex Niigata vs Tokyo Verdy

  • H. Akiyama Arrow left
    E. Miyamoto
    63’
    60’
    arrow left I. Someno
  • S. Ota Arrow left
    Danilo Gomes
    68’
    60’
    arrow left H. Yamami
  • J. Okumura Arrow left
    Y. Komi
    68’
    76’
    arrow left Y. Matsuhashi
  • Y. Takagi Arrow left
    Y. Horigome
    89’
    88’
    arrow left Y. Matsumura
  • K. Hashimoto Arrow left
    M. Hasegawa
    89’
    88’
    arrow left T. Inami
  • 89’
    arrow left Y. Matsumura
  • 89’
    arrow left T. Inami

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

J1 League
16/03 - 2024 H1: 1-1
J2 League
08/05 - 2022 H1: 3-0
27/03 - 2021 H1: 2-0
01/11 - 2020 H1: 1-1
25/07 - 2018 H1: 1-2
10/06 - 2018 H1: 1-0

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J1 League
27/09 - 2024 H1: 2-0
22/09 - 2024 H1: 2-1
18/09 - 2024 H1: 2-0
J-League Cup
02/11 - 2024 H1: 2-0
09/10 - 2024 H1: 2-0

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J1 League
19/10 - 2024
22/09 - 2024 H1: 1-0
31/08 - 2024 H1: 2-2
25/08 - 2024
Friendlies Clubs