logomain

Giải UEFA Nations League

(League B - 6)
(Sân nhà)
1 : 2
Thứ 4, 20/11/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:2
(Sân khách)

Trực tiếp kết quả Albania vs Ukraine Thứ 4 - 20/11/2024

Tổng quan

  • J. Asani (Thay: N. Bajrami)
    46’
    5’
    O. Zinchenko
  • M. Daku (Thay: M. Uzuni)
    46’
    10’
    R. Yaremchuk
  • N. Bajrami (Thay: J. Asani)
    46’
    10’
    R. Yaremchuk (Kiến tạo: Y. Konoplia)
  • M. Uzuni (Thay: M. Daku)
    46’
    69’
    O. Zinchenko (Thay: M. Shaparenko)
  • E. Muci (Thay: A. Hoxha)
    51’
    69’
    M. Shaparenko (Thay: O. Zinchenko)
  • A. Hoxha (Thay: E. Muçi)
    51’
    70’
    O. Zinchenko (Thay: M. Shaparenko)
  • E. Muci (Thay: A. Hoxha)
    52’
    76’
    Y. Konoplya (Thay: O. Sych)
  • Nedim Bajrami
    68’
    76’
    R. Yaremchuk (Thay: A. Dovbyk)
  • N. Bajrami
    69’
    76’
    A. Dovbyk (Thay: R. Yaremchuk)
  • (Pen) N. Bajrami
    75’
    76’
    O. Sych (Thay: Y. Konoplia)
  • (Pen) N. Bajrami
    76’
    79’
    Artem Dovbyk
  • Y. Ramadani (Thay: I. Tuci)
    76’
    80’
    R. Yaremchuk (Thay: A. Dovbyk)
  • I. Tuci (Thay: Y. Ramadani)
    76’
    80’
    A. Dovbyk
  • Mario Mitaj
    79’
    85’
    M. Mudryk (Thay: M. Talovierov)
  • M. Mitaj
    80’
    85’
    O. Gutsulyak (Thay: O. Nazarenko)
  • Indrit Tuci
    80’
    85’
    M. Talovierov (Thay: M. Mudryk)
  • Q. Laci (Thay: T. Seferi)
    90+1’
    85’
    O. Nazarenko (Thay: O. Hutsuliak)
  • T. Seferi (Thay: Q. Laçi)
    90’

Thống kê trận đấu Albania vs Ukraine

số liệu thống kê
Albania
Albania
Ukraine
Ukraine
55% 45%
  • 12 Phạm lỗi 17
  • 0 Việt vị 0
  • 5 Phạt góc 3
  • 3 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 10 Tổng cú sút 15
  • 2 Sút trúng đích 8
  • 6 Sút không trúng đích 6
  • 2 Cú sút bị chặn 1
  • 3 Sút trong vòng cấm 9
  • 7 Sút ngoài vòng cấm 6
  • 6 Thủ môn cản phá 1
  • 519 Tổng đường chuyền 432
  • 463 Chuyền chính xác 363
  • 89% % chuyền chính xác 84%
Albania
4-3-3

Albania
vs
Ukraine
Ukraine
4-1-4-1
Ao
1
Thomas Strakosha
Ao
3 The phatThe phat
Mario Mitaj
Ao
5
Arlind Ajeti
Ao
18
Ardian Ismajli
Ao
2
Iván Balliu
Ao
8
Kristjan Asllani
Ao
20 Thay
Ylber Ramadani
Ao
14 Thay
Qazim Laci
Ao
17 Thay
Ernest Muçi
Ao
19 Thay
Mirlind Daku
Ao
9 Thay
Jasir Asani
Ao
9 Ban thangBan thangThay
Roman Yaremchuk
Ao
7 Thay
Mykhaylo Mudryk
Ao
8
Georgiy Sudakov
Ao
17 Ban thangThay
Oleksandr Zinchenko
Ao
19 Thay
Oleksii Hutsuliak
Ao
21
Ivan Kalyuzhnyi
Ao
16
Vitaliy Mykolenko
Ao
22
Mykola Matviyenko
Ao
13
Illia Zabarnyi
Ao
2 Thay
Yukhym Konoplia
Ao
12
Anatoliy Trubin

Đội hình xuất phát Albania vs Ukraine

  • 1
    Thomas Strakosha
  • 2
    Iván Balliu
  • 18
    Ardian Ismajli
  • 5
    Arlind Ajeti
  • 3
    Mario Mitaj
  • 14
    Qazim Laci
  • 20
    Ylber Ramadani
  • 8
    Kristjan Asllani
  • 9
    Jasir Asani
  • 19
    Mirlind Daku
  • 17
    Ernest Muçi
  • 12
    Anatoliy Trubin
  • 2
    Yukhym Konoplia
  • 13
    Illia Zabarnyi
  • 22
    Mykola Matviyenko
  • 16
    Vitaliy Mykolenko
  • 21
    Ivan Kalyuzhnyi
  • 19
    Oleksii Hutsuliak
  • 17
    Oleksandr Zinchenko
  • 8
    Georgiy Sudakov
  • 7
    Mykhaylo Mudryk
  • 9
    Roman Yaremchuk

Đội hình dự bị

Albania (4-3-3): Elseid Hysaj (4), Jon Mersinaj (6), Indrit Tuci (7), Nedim Bajrami (10), Myrto Uzuni (11), Elhan Kastrati (12), Enea Mihaj (13), Taulant Seferi (15), Arbnor Muja (16), Arber Hoxha (21), Amir Abrashi (22), Alen Sherri (23)

Ukraine (4-1-4-1): Heorhiy Bushchan (1), Oleksii Sych (3), Maksym Talovierov (4), Valeriy Bondar (5), Volodymyr Brazhko (6), Mykola Shaparenko (10), Artem Dovbyk (11), Oleksandr Nazarenko (14), Dmytro Kryskiv (15), Yehor Yarmoliuk (18), Oleksandr Zubkov (20), Dmytro Riznyk (23)

Thay người Albania vs Ukraine

  • N. Bajrami Arrow left
    J. Asani
    46’
    69’
    arrow left M. Shaparenko
  • M. Uzuni Arrow left
    M. Daku
    46’
    69’
    arrow left O. Zinchenko
  • J. Asani Arrow left
    N. Bajrami
    46’
    70’
    arrow left M. Shaparenko
  • M. Daku Arrow left
    M. Uzuni
    46’
    76’
    arrow left O. Sych
  • A. Hoxha Arrow left
    E. Muci
    51’
    76’
    arrow left A. Dovbyk
  • E. Muçi Arrow left
    A. Hoxha
    51’
    76’
    arrow left R. Yaremchuk
  • A. Hoxha Arrow left
    E. Muci
    52’
    76’
    arrow left Y. Konoplia
  • I. Tuci Arrow left
    Y. Ramadani
    76’
    80’
    arrow left A. Dovbyk
  • Y. Ramadani Arrow left
    I. Tuci
    76’
    85’
    arrow left M. Talovierov
  • T. Seferi Arrow left
    Q. Laci
    90+1’
    85’
    arrow left O. Nazarenko
  • Q. Laçi Arrow left
    T. Seferi
    90’
    85’
    arrow left M. Mudryk
  • 85’
    arrow left O. Hutsuliak

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Nations League
20/11 - 2024
08/09 - 2024
Friendlies
03/06 - 2018

Thành tích gần đây Albania

UEFA Nations League
20/11 - 2024
14/10 - 2024
12/10 - 2024 H1: 1-0
11/09 - 2024
08/09 - 2024
Euro Championship
25/06 - 2024
19/06 - 2024
16/06 - 2024 H1: 2-1
Friendlies
08/06 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Ukraine

UEFA Nations League
20/11 - 2024
17/11 - 2024
12/10 - 2024 H1: 1-0
11/09 - 2024 H1: 2-1
08/09 - 2024
Euro Championship
26/06 - 2024
21/06 - 2024 H1: 1-0
17/06 - 2024 H1: 1-0
Friendlies
11/06 - 2024