logomain

Giải Pro League

(Vòng 33)
(Sân nhà)
2 : 3
Thứ 4, 21/05/2025 Kết thúc Hiệp một: 1:2
(Sân khách)

Trực tiếp kết quả Al Shabab vs Al-Ittihad FC Thứ 4 - 21/05/2025

Tổng quan

  • A. Hamdallah (Thay: H. Camara)
    43’
    1’
    M. Diaby
  • Y. Carrasco
    45+3’
    1’
    M. Diaby (Kiến tạo: F. Al Saqour)
  • Y. Carrasco (Kiến tạo: M. Al Juwayr)
    45+3’
    34’
    M. Diaby (Kiến tạo: S. Bergwijn)
  • C. Guanca (Kiến tạo: D. Podence)
    67’
    55’
    A. Al Oboud (Thay: U. Hernandez)
  • G. Kamara (Thay: H. Al Dubais)
    87’
    58’
    S. Bergwijn
  • Đang cập nhật
    90+5’
    58’
    S. Bergwijn (Kiến tạo: N. Kante)
  • M. Al Shwirekh
    90+1’
    71’
    S. Bergwijn (Thay: A. Al Bishi)
  • 71’
    H. Al Ghamdi (Thay: H. Kadesh)
  • 71’
    M. Mitaj (Thay: A. Hawsawi)
  • 85’
    A. Al Nashri (Thay: M. Fallatah)
  • 86’
    Đang cập nhật
  • 86’
    M. Fallatah
  • 90+1’
    Đang cập nhật
  • 90’
    M. Diaby

Thống kê trận đấu Al Shabab vs Al-Ittihad FC

số liệu thống kê
Al Shabab
Al Shabab
Al-Ittihad FC
Al-Ittihad FC
50% 50%
  • 9 Phạm lỗi 15
  • 1 Việt vị 1
  • 9 Phạt góc 2
  • 2 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 21 Tổng cú sút 6
  • 9 Sút trúng đích 3
  • 7 Sút không trúng đích 2
  • 5 Cú sút bị chặn 1
  • 17 Sút trong vòng cấm 5
  • 4 Sút ngoài vòng cấm 1
  • 0 Thủ môn cản phá 8
  • 448 Tổng đường chuyền 466
  • 393 Chuyền chính xác 403
  • 88% % chuyền chính xác 86%
Al Shabab
4-3-3

Al Shabab
vs
Al-Ittihad FC
Al-Ittihad FC
4-2-3-1
Ao
31
Heorhiy Bushchan
Ao
30
Robert Renan
Ao
4
Wesley Hoedt
Ao
2 The phat
Mohammed Al Shwirekh
Ao
71
Mohammed Al-Thani
Ao
11 Ban thang
Cristian Guanca
Ao
14
Glen Kamara
Ao
15
Musab Al Juwayr
Ao
10 Ban thangBan thang
Yannick Carrasco
Ao
9
Abderrazak Hamdallah
Ao
56
Daniel Podence
Ao
34 Ban thangBan thang
Steven Bergwijn
Ao
24
Abdulrahman Alobud
Ao
80
Hamed Al-Ghamdi
Ao
19 Ban thangBan thangBan thangThe phat
Moussa Diaby
Ao
14
Awad Al-Nashri
Ao
7
N'Golo Kanté
Ao
12
Mario Mitaj
Ao
2
Danilo Pereira
Ao
4
Abdulelah Al-Amri
Ao
27
Fawaz Al-Sagour
Ao
47
Hamed Al-Shanqiti

Đội hình xuất phát Al Shabab vs Al-Ittihad FC

  • 31
    Heorhiy Bushchan
  • 71
    Mohammed Al-Thani
  • 2
    Mohammed Al Shwirekh
  • 4
    Wesley Hoedt
  • 30
    Robert Renan
  • 15
    Musab Al Juwayr
  • 14
    Glen Kamara
  • 11
    Cristian Guanca
  • 56
    Daniel Podence
  • 9
    Abderrazak Hamdallah
  • 10
    Yannick Carrasco
  • 47
    Hamed Al-Shanqiti
  • 27
    Fawaz Al-Sagour
  • 4
    Abdulelah Al-Amri
  • 2
    Danilo Pereira
  • 12
    Mario Mitaj
  • 7
    N'Golo Kanté
  • 14
    Awad Al-Nashri
  • 19
    Moussa Diaby
  • 80
    Hamed Al-Ghamdi
  • 24
    Abdulrahman Alobud
  • 34
    Steven Bergwijn

Đội hình dự bị

Al Shabab (4-3-3): Nader Al Sharari (5), Majed Omar Kanabah (12), Younes Al-Shanqeeti (17), Nawaf Al Sadi (21), Hisham Al Dubais (34), Mohammed Essa Harbush (38), Mohammed Al-Absi (50), Nawaf Al Ghulaimish (66), Haroune Camara (70)

Al-Ittihad FC (4-2-3-1): Muhannad Shanqeeti (13), Hassan Kadesh (15), Ahmed Sharahili (20), Abdulaziz Al-Bishi (22), Unai Hernández (30), Mohammed Al-Mahasneh (33), Mohammed Fallatah (41), Muath Faqeehi (42), Abduleallah Hawsawi (77)

Thay người Al Shabab vs Al-Ittihad FC

  • H. Camara Arrow left
    A. Hamdallah
    43’
    55’
    arrow left U. Hernandez
  • H. Al Dubais Arrow left
    G. Kamara
    87’
    71’
    arrow left A. Al Bishi
  • 71’
    arrow left H. Kadesh
  • 71’
    arrow left A. Hawsawi
  • 85’
    arrow left M. Fallatah

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Pro League
21/05 - 2025 H1: 1-2
23/01 - 2025 H1: 2-1
04/11 - 2023 H1: 1-0
28/04 - 2023 H1: 1-0
10/01 - 2023 H1: 1-1
10/03 - 2021 H1: 1-1
29/02 - 2020 H1: 2-1
King's Cup
02/04 - 2025 H1: 1-0
Arab Club Champions Cup

Thành tích gần đây Al Shabab

Pro League
27/05 - 2025
21/05 - 2025 H1: 1-2
15/05 - 2025 H1: 1-2
11/05 - 2025 H1: 2-1
02/05 - 2025 H1: 3-1
21/04 - 2025 H1: 1-1
17/04 - 2025
10/04 - 2025 H1: 2-0
King's Cup
02/04 - 2025 H1: 1-0

Thành tích gần đây Al-Ittihad FC

King's Cup
Pro League
27/05 - 2025
21/05 - 2025 H1: 1-2
16/05 - 2025 H1: 1-2
12/05 - 2025 H1: 1-0
08/05 - 2025 H1: 2-0
22/04 - 2025 H1: 3-1
18/04 - 2025 H1: 1-0
11/04 - 2025 H1: 1-0