logomain

Giải Eredivisie

(Vòng 1)
SVĐ Johan Cruijff Arena (Sân nhà)
4 : 1
Chủ nhật, 13/08/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Johan Cruijff Arena

Trực tiếp kết quả Ajax vs Heracles Chủ nhật - 13/08/2023

Tổng quan

  • J. Gorter (Thay: G. Rulli)
    32’
    10’
    Justin Hoogma
  • J. Medić (Kiến tạo: J. Hato)
    45+8’
    45+5’
    M. Engels
  • D. Klaassen (Thay: K. Taylor)
    61’
    45+1’
    T. Bruns (Thay: J. Hornkamp)
  • Benjamin Tahirović
    61’
    56’
    Anas Ouahim
  • Devyne Rensch
    74’
    58’
    Mario Engels
  • M. Kudus (Kiến tạo: B. Tahirović)
    75’
    68’
    B. Limbombe (Thay: A. Nankishi)
  • S. Bergwijn (Kiến tạo: A. Salah-Eddine)
    85’
    69’
    M. Vejinović (Thay: A. Ouahim)
  • O. Wijndal (Thay: A. Salah-Eddine)
    89’
    69’
    R. Roosken (Thay: J. Willems)
  • Carlos Forbs (Thay: B. Brobbey)
    89’
    74’
    Thomas Bruns
  • Mohammed Kudus (Var: Penalty confirmed)
    90+4’
    88’
    Bryan Limbombe
  • (Pen) S. Bergwijn
    90+6’
    89’
    D. van Oorschot (Thay: E. Hansson)

Thống kê trận đấu Ajax vs Heracles

số liệu thống kê
Ajax
Ajax
Heracles
Heracles
70% 30%
  • 11 Phạm lỗi 14
  • 0 Việt vị 1
  • 13 Phạt góc 4
  • 2 Thẻ vàng 5
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 31 Tổng cú sút 7
  • 13 Sút trúng đích 2
  • 10 Sút không trúng đích 1
  • 8 Cú sút bị chặn 4
  • 18 Sút trong vòng cấm 6
  • 13 Sút ngoài vòng cấm 1
  • 1 Thủ môn cản phá 9
  • 513 Tổng đường chuyền 220
  • 457 Chuyền chính xác 153
  • 89% % chuyền chính xác 70%
Ajax
4-3-3

Ajax
vs
Heracles
Heracles
4-2-3-1
Ao
1 Thay
G. Rulli
Ao
17 Thay
A. Salah-Eddine
Ao
4
J. Hato
Ao
18 Ban thang
J. Medić
Ao
2 The phat
D. Rensch
Ao
21
B. van den Boomen
Ao
8 Thay
K. Taylor
Ao
33 The phat
B. Tahirović
Ao
7 Ban thangBan thang
S. Bergwijn
Ao
9 Thay
B. Brobbey
Ao
20 Ban thang
M. Kudus
Ao
23 Thay
J. Hornkamp
Ao
29 Thay
E. Hansson
Ao
8 Ban thangThe phat
M. Engels
Ao
24 Thay
A. Nankishi
Ao
10 The phatThay
A. Ouahim
Ao
14
B. De Keersmaecker
Ao
15 Thay
J. Willems
Ao
21 The phat
J. Hoogma
Ao
4
S. Sonnenberg
Ao
19
N. Bakboord
Ao
1
M. Brouwer

Đội hình xuất phát Ajax vs Heracles

  • 1
    G. Rulli
  • 2
    D. Rensch
  • 18
    J. Medić
  • 4
    J. Hato
  • 17
    A. Salah-Eddine
  • 33
    B. Tahirović
  • 8
    K. Taylor
  • 21
    B. van den Boomen
  • 20
    M. Kudus
  • 9
    B. Brobbey
  • 7
    S. Bergwijn
  • 1
    M. Brouwer
  • 19
    N. Bakboord
  • 4
    S. Sonnenberg
  • 21
    J. Hoogma
  • 15
    J. Willems
  • 14
    B. De Keersmaecker
  • 10
    A. Ouahim
  • 24
    A. Nankishi
  • 8
    M. Engels
  • 29
    E. Hansson
  • 23
    J. Hornkamp

Đội hình dự bị

Ajax (4-3-3): O. Wijndal (5), D. Klaassen (6), Carlos Forbs (11), J. Gorter (12), J. Sánchez (19), S. Vos (24), C. Rasmussen (37), K. Hlynsson (38), M. Godts (39), D. Ramaj (40), O. Aertssen (43)

Heracles (4-2-3-1): J. Wieckhoff (3), S. Čestić (6), B. Limbombe (7), A. Satriano (9), R. Roosken (12), T. Bruns (17), M. Vejinović (18), R. Jalving (28), D. van Oorschot (30), S. Scheperman (32), S. Bultman (35), T. Jansink (36)

Thay người Ajax vs Heracles

  • G. Rulli Arrow left
    J. Gorter
    32’
    45+1’
    arrow left J. Hornkamp
  • K. Taylor Arrow left
    D. Klaassen
    61’
    68’
    arrow left A. Nankishi
  • A. Salah-Eddine Arrow left
    O. Wijndal
    89’
    69’
    arrow left A. Ouahim
  • B. Brobbey Arrow left
    Carlos Forbs
    89’
    69’
    arrow left J. Willems
  • 89’
    arrow left E. Hansson

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Eredivisie
20/10 - 2024 H1: 2-2
28/01 - 2024 H1: 1-1
13/08 - 2023 H1: 1-1
06/02 - 2022 H1: 1-0
30/10 - 2021
14/02 - 2021
22/11 - 2020 H1: 3-0
23/02 - 2020
24/11 - 2019 H1: 1-0
10/02 - 2019 H1: 1-0
11/08 - 2018
08/04 - 2018
13/08 - 2017
26/02 - 2017 H1: 1-1
18/09 - 2016

Thành tích gần đây Ajax

Eredivisie
10/11 - 2024 H1: 1-0
03/11 - 2024 H1: 1-1
31/10 - 2024
27/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024 H1: 2-2
06/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024
UEFA Europa League
08/11 - 2024 H1: 3-0
24/10 - 2024
03/10 - 2024

Thành tích gần đây Heracles

Eredivisie
09/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024 H1: 2-0
20/10 - 2024 H1: 2-2
28/09 - 2024 H1: 1-0
22/09 - 2024 H1: 1-2
01/09 - 2024 H1: 1-0
KNVB Beker
31/10 - 2024