logomain

Giải 1. Division

(Vòng 22)
SVĐ Alphamega Stadium (Sân nhà)
3 : 1
Thứ 6, 02/02/2024 Kết thúc Hiệp một: 3:1
(Sân khách) SVĐ Alphamega Stadium

Trực tiếp kết quả AEL vs Nea Salamis Thứ 6 - 02/02/2024

Tổng quan

  • Đang cập nhật
    12’
    15’
    Victor Fernandez
  • Slobodan Medojević
    12’
    42’
    Đang cập nhật
  • Đang cập nhật
    13’
    42’
    Giorgos Viktoros
  • G. Minchev
    13’
    45+3’
    Đang cập nhật
  • Georgi Minchev (Kiến tạo: Andreas Makris)
    13’
    45+3’
    Danny Bejarano
  • Georgi Minchev
    22’
    46’
    G. Viktoros (Thay: G. Katsikas)
  • Đang cập nhật
    23’
    46’
    A. Frangos (Thay: F. Durmishaj)
  • Đang cập nhật
    43’
    46’
    K. Sergiou (Thay: P. Konate)
  • Đang cập nhật
    45+7’
    46’
    Fiorin Durmishaj (Thay: Andreas Frangos)
  • Christoforos Frantzis
    45+7’
    46’
    Giorgos Katsikas (Thay: Giorgos Viktoros)
  • C. Frantzis (Thay: R. Tsouka)
    46’
    46’
    Pa Konate (Thay: Konstantinos Sergiou)
  • Ravy Tsouka (Thay: Christoforos Frantzis)
    46’
    51’
    Đang cập nhật
  • J. Morsay (Thay: Kah Fabrice)
    78’
    51’
    A. Diakite
  • J. Mendoza (Thay: G. Gerolemou)
    78’
    51’
    Serge Leuko
  • Fabrice Kah (Thay: Jonathan Morsay)
    78’
    67’
    V. Fernandez (Thay: G. Papageorgiou)
  • Giannis Gerolemou (Thay: Javier Mendoza)
    78’
    67’
    Antonis Katsiaris (Thay: Danny Bejarano)
  • G. Minchev (Thay: S. Berahino)
    83’
    73’
    D. Bejarano (Thay: A. Katsiaris)
  • Saido Berahino (Thay: Georgi Minchev)
    83’
    73’
    Giorgos Papageorgiou (Thay: Victor Fernandez)
  • A. Makris (Thay: E. Andreou)
    89’
  • Evangelos Andreou (Thay: Andreas Makris)
    89’

Thống kê trận đấu AEL vs Nea Salamis

số liệu thống kê
AEL
AEL
Nea Salamis
Nea Salamis
  • 10 Phạm lỗi 15
  • 1 Việt vị 2
  • 10 Phạt góc 6
  • 1 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 14 Tổng cú sút 10
  • 7 Sút trúng đích 6
  • 4 Sút không trúng đích 2
  • 3 Cú sút bị chặn 2
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 4 Thủ môn cản phá 4
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
AEL
4-4-2

AEL
vs
Nea Salamis
Nea Salamis
4-2-3-1
Ao
99
Giannis Anestis
Ao
66
Djalma Silva
Ao
2 The phatThay
Christoforos Frantzis
Ao
23
Petar Filipović
Ao
30
Luiyi de Lucas
Ao
25 Thay
Jonathan Morsay
Ao
8
Vasilios Papafotis
Ao
6 Ban thang
Slobodan Medojević
Ao
33 Thay
Andreas Makris
Ao
29 Ban thangBan thangBan thangThay
Georgi Minchev
Ao
10 Thay
Javier Mendoza
Ao
32
Rangelo Janga
Ao
16 The phatThay
Danny Bejarano
Ao
10 Ban thangThay
Victor Fernandez
Ao
7
Luciano Narsingh
Ao
8
Miguelito
Ao
23 Thay
Andreas Frangos
Ao
24 The phat
Serge Leuko
Ao
78 The phat
Abdelaye Diakite
Ao
44 The phatThay
Giorgos Viktoros
Ao
2 Thay
Konstantinos Sergiou
Ao
1
Nikolaos Melissas

Đội hình xuất phát AEL vs Nea Salamis

  • 99
    Giannis Anestis
  • 30
    Luiyi de Lucas
  • 23
    Petar Filipović
  • 2
    Christoforos Frantzis
  • 66
    Djalma Silva
  • 33
    Andreas Makris
  • 6
    Slobodan Medojević
  • 8
    Vasilios Papafotis
  • 25
    Jonathan Morsay
  • 10
    Javier Mendoza
  • 29
    Georgi Minchev
  • 1
    Nikolaos Melissas
  • 2
    Konstantinos Sergiou
  • 44
    Giorgos Viktoros
  • 78
    Abdelaye Diakite
  • 24
    Serge Leuko
  • 23
    Andreas Frangos
  • 8
    Miguelito
  • 7
    Luciano Narsingh
  • 10
    Victor Fernandez
  • 16
    Danny Bejarano
  • 32
    Rangelo Janga

Đội hình dự bị

AEL (4-4-2): Evangelos Andreou (7), Saido Berahino (9), Fedor Černych (11), Miguel Oliveira (16), Ahmad Mendes Moreira (17), Evdoras Sylvestros (22), Ravy Tsouka (24), Michalis Kolias (34), Andreas Neophytou (49), Giannis Gerolemou (71), Fabrice Kah (77)

Nea Salamis (4-2-3-1): Giorgos Katsikas (3), Pa Konate (4), Fiorin Durmishaj (9), Nemanja Kuzmanović (11), Giorgos Papageorgiou (20), Dimitrios Spyridakis (21), Michalis Christodoulou (26), Tasos Kissas (30), Antonis Katsiaris (80), Giannis Kalanidis (98), Osman Koroma (99)

Thay người AEL vs Nea Salamis

  • R. Tsouka Arrow left
    C. Frantzis
    46’
    46’
    arrow left G. Katsikas
  • Christoforos Frantzis Arrow left
    Ravy Tsouka
    46’
    46’
    arrow left F. Durmishaj
  • Kah Fabrice Arrow left
    J. Morsay
    78’
    46’
    arrow left P. Konate
  • G. Gerolemou Arrow left
    J. Mendoza
    78’
    46’
    arrow left Andreas Frangos
  • Jonathan Morsay Arrow left
    Fabrice Kah
    78’
    46’
    arrow left Giorgos Viktoros
  • Javier Mendoza Arrow left
    Giannis Gerolemou
    78’
    46’
    arrow left Konstantinos Sergiou
  • S. Berahino Arrow left
    G. Minchev
    83’
    67’
    arrow left G. Papageorgiou
  • Georgi Minchev Arrow left
    Saido Berahino
    83’
    67’
    arrow left Danny Bejarano
  • E. Andreou Arrow left
    A. Makris
    89’
    73’
    arrow left A. Katsiaris
  • Andreas Makris Arrow left
    Evangelos Andreou
    89’
    73’
    arrow left Victor Fernandez

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. Division
21/10 - 2024
24/04 - 2024 H1: 2-0
12/03 - 2024 H1: 1-0
02/02 - 2024 H1: 3-1
28/10 - 2023 H1: 1-0
04/05 - 2023 H1: 3-1
19/03 - 2023 H1: 1-2
30/01 - 2023 H1: 2-0
24/10 - 2022
19/12 - 2020
Friendlies Clubs
11/08 - 2024
Cup
02/03 - 2023 H1: 1-1
14/02 - 2023
17/03 - 2021
03/03 - 2021

Thành tích gần đây AEL

1. Division
11/11 - 2024 H1: 2-0
05/11 - 2024 H1: 1-0
28/10 - 2024 H1: 1-1
21/10 - 2024
05/10 - 2024 H1: 2-1
27/09 - 2024 H1: 1-1
22/09 - 2024 H1: 1-0
15/09 - 2024
01/09 - 2024
Cup

Thành tích gần đây Nea Salamis

1. Division
02/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 2-1
21/10 - 2024
05/10 - 2024 H1: 3-0
22/09 - 2024 H1: 2-0
18/09 - 2024 H1: 3-0
Cup
02/10 - 2024 H1: 1-0