logomain

Giải 1. Division

(Vòng 24)
SVĐ Alphamega Stadium (Sân nhà)
1 : 1
Thứ 2, 12/02/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Alphamega Stadium

Trực tiếp kết quả AEL vs Apoel Nicosia Thứ 2 - 12/02/2024

Tổng quan

  • Đang cập nhật
    31’
    27’
    Đang cập nhật
  • Luiyi de Lucas
    31’
    27’
    Issam Chebake
  • G. Gerolemou (Thay: A. Mendes Moreira)
    50’
    31’
    Radosav Petrović
  • Ahmad Mendes Moreira (Thay: Giannis Gerolemou)
    50’
    69’
    P. Polykarpou (Thay: K. Sarfo)
  • Petar Filipović
    54’
    69’
    Kingsley Sarfo (Thay: Paris Polikarpou)
  • Ravy Tsouka
    60’
    75’
    D. Ndongala (Thay: S. Mehri)
  • A. Makris (Thay: S. Srnic)
    71’
    75’
    Marquinhos (Thay: W. Eduardo)
  • Slavoljub Srnić (Thay: Andreas Makris)
    71’
    75’
    L. Villafanez (Thay: A. Donis)
  • Kah Fabrice (Thay: S. Berahino)
    85’
    75’
    Saeid Mehri (Thay: Dieumerci Ndongala)
  • G. Minchev (Thay: E. Andreou)
    85’
    75’
    Wilson Eduardo (Thay: Marquinhos)
  • V. Papafotis (Thay: G. Marsh)
    85’
    75’
    Anastasios Donis (Thay: Lucas Villafáñez)
  • George Marsh (Thay: Vasilios Papafotis)
    85’
    81’
    I. Chebake (Thay: G. Satsias)
  • Evangelos Andreou (Thay: Georgi Minchev)
    85’
    81’
    Giannis Satsias (Thay: Issam Chebake)
  • Saido Berahino (Thay: Fabrice Kah)
    85’
    83’
    Đang cập nhật
  • 83’
    Đang cập nhật (Var: Goal Disallowed)

Thống kê trận đấu AEL vs Apoel Nicosia

số liệu thống kê
AEL
AEL
Apoel Nicosia
Apoel Nicosia
  • 9 Phạm lỗi 10
  • 0 Việt vị 0
  • 4 Phạt góc 10
  • 2 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 6 Tổng cú sút 15
  • 4 Sút trúng đích 7
  • 2 Sút không trúng đích 7
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 6 Thủ môn cản phá 3
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
AEL
4-2-3-1

AEL
vs
Apoel Nicosia
Apoel Nicosia
4-2-3-1
Ao
99
Giannis Anestis
Ao
66
Djalma Silva
Ao
30 The phat
Luiyi de Lucas
Ao
23 Ban thang
Petar Filipović
Ao
24 The phat
Ravy Tsouka
Ao
8 Thay
Vasilios Papafotis
Ao
6
Slobodan Medojević
Ao
20
Lampros Genethliou
Ao
77 Thay
Fabrice Kah
Ao
33 Thay
Andreas Makris
Ao
29 Thay
Georgi Minchev
Ao
11
Giorgi Kvilitaia
Ao
36 Thay
Marquinhos
Ao
10 Thay
Lucas Villafáñez
Ao
77 Thay
Dieumerci Ndongala
Ao
35 Thay
Paris Polikarpou
Ao
20
Dálcio
Ao
6
Jefte Vital da Silva Dias
Ao
3 The phat
Radosav Petrović
Ao
14 Ban thangThay
Issam Chebake
Ao
16
Mateo Sušić
Ao
27
Vid Belec

Đội hình xuất phát AEL vs Apoel Nicosia

  • 99
    Giannis Anestis
  • 24
    Ravy Tsouka
  • 23
    Petar Filipović
  • 30
    Luiyi de Lucas
  • 66
    Djalma Silva
  • 6
    Slobodan Medojević
  • 8
    Vasilios Papafotis
  • 33
    Andreas Makris
  • 77
    Fabrice Kah
  • 20
    Lampros Genethliou
  • 29
    Georgi Minchev
  • 27
    Vid Belec
  • 16
    Mateo Sušić
  • 14
    Issam Chebake
  • 3
    Radosav Petrović
  • 6
    Jefte Vital da Silva Dias
  • 20
    Dálcio
  • 35
    Paris Polikarpou
  • 77
    Dieumerci Ndongala
  • 10
    Lucas Villafáñez
  • 36
    Marquinhos
  • 11
    Giorgi Kvilitaia

Đội hình dự bị

AEL (4-2-3-1): Christoforos Frantzis (2), Hugo Basto (5), Lautaro Cano (6), Saido Berahino (9), Slavoljub Srnić (14), Miguel Oliveira (16), Ahmad Mendes Moreira (17), George Marsh (21), Michalis Kyriakou (32), Andreas Neophytou (49), Themistoklis Themistokleous (73)

Apoel Nicosia (4-2-3-1): Andreas Karamanolis (4), Georgios Efrem (7), Fawaz Abdullahi (8), Wilson Eduardo (9), Giannis Satsias (18), Tomané (21), Andreas Nikolas Christodoulou (22), Panagiotis Kattirtzis (23), Kingsley Sarfo (44), Stefanos Kittos (78), Saeid Mehri (88), Anastasios Donis (99)

Thay người AEL vs Apoel Nicosia

  • A. Mendes Moreira Arrow left
    G. Gerolemou
    50’
    69’
    arrow left K. Sarfo
  • Giannis Gerolemou Arrow left
    Ahmad Mendes Moreira
    50’
    69’
    arrow left Paris Polikarpou
  • S. Srnic Arrow left
    A. Makris
    71’
    75’
    arrow left S. Mehri
  • Andreas Makris Arrow left
    Slavoljub Srnić
    71’
    75’
    arrow left W. Eduardo
  • S. Berahino Arrow left
    Kah Fabrice
    85’
    75’
    arrow left A. Donis
  • E. Andreou Arrow left
    G. Minchev
    85’
    75’
    arrow left Dieumerci Ndongala
  • G. Marsh Arrow left
    V. Papafotis
    85’
    75’
    arrow left Marquinhos
  • Vasilios Papafotis Arrow left
    George Marsh
    85’
    75’
    arrow left Lucas Villafáñez
  • Georgi Minchev Arrow left
    Evangelos Andreou
    85’
    81’
    arrow left G. Satsias
  • Fabrice Kah Arrow left
    Saido Berahino
    85’
    81’
    arrow left Issam Chebake

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. Division
11/11 - 2024 H1: 2-0
12/02 - 2024
12/11 - 2023 H1: 1-0
09/01 - 2023
02/10 - 2022
07/02 - 2022 H1: 2-1
06/11 - 2021 H1: 1-0
03/02 - 2021 H1: 1-0
12/09 - 2020
22/12 - 2019
14/09 - 2019 H1: 2-0
06/04 - 2019
20/01 - 2019
Cup
22/05 - 2019

Thành tích gần đây AEL

1. Division
11/11 - 2024 H1: 2-0
05/11 - 2024 H1: 1-0
28/10 - 2024 H1: 1-1
21/10 - 2024
05/10 - 2024 H1: 2-1
27/09 - 2024 H1: 1-1
22/09 - 2024 H1: 1-0
15/09 - 2024
01/09 - 2024
Cup

Thành tích gần đây Apoel Nicosia

1. Division
11/11 - 2024 H1: 2-0
29/10 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024 H1: 2-0
Super Cup
26/09 - 2024 H1: 1-0