logomain

Giải 1. Division

(Vòng 10)
SVĐ Stadio Vitex Ammochostos Epistrofi (Sân nhà)
1 : 1
Thứ 7, 04/11/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Stadio Vitex Ammochostos Epistrofi

Trực tiếp kết quả AE Zakakiou vs Ethnikos Achna Thứ 7 - 04/11/2023

Tổng quan

  • Delmiro
    6’
    13’
    Emmanuel Lomotey
  • Andreas Christou
    38’
    24’
    G. Angelopoulos (Thay: E. Lomotey)
  • N. Diguiny
    52’
    46’
    S. Spirovski (Thay: D. Dražić)
  • V. Matongo (Thay: A. Fragkos)
    60’
    51’
    Enzo Cabrera
  • Kenny Rocha Santos (Thay: I. Hadjivasilis)
    60’
    55’
    E. Cabrera
  • M. Sifneos (Thay: N. Diguiny)
    70’
    57’
    D. Christofi (Thay: V. Bradonjić)
  • A. Opoku (Thay: M. Šlogar)
    82’
    66’
    M. Pechlivanis (Thay: D. Christofi)
  • R. Yusuf (Thay: Y. Castro)
    82’
    90+2’
    Manuel De Iriondo
  • Mark Sifneos
    88’

Thống kê trận đấu AE Zakakiou vs Ethnikos Achna

số liệu thống kê
AE Zakakiou
AE Zakakiou
Ethnikos Achna
Ethnikos Achna
  • 14 Phạm lỗi 14
  • 2 Việt vị 1
  • 3 Phạt góc 3
  • 3 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 7 Tổng cú sút 8
  • 3 Sút trúng đích 3
  • 4 Sút không trúng đích 5
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 2 Thủ môn cản phá 2
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
AE Zakakiou
4-4-2

AE Zakakiou
vs
Ethnikos Achna
Ethnikos Achna
4-2-3-1
Ao
99
Y. Becker
Ao
27
J. Ruiz
Ao
33 The phat
A. Christou
Ao
13 The phat
Delmiro
Ao
5
K. Antoniou
Ao
17 Thay
Y. Castro
Ao
20
A. Reynolds
Ao
23 Thay
A. Fragkos
Ao
11 Thay
M. Šlogar
Ao
26 Thay
I. Hadjivasilis
Ao
30 Ban thangThay
N. Diguiny
Ao
30 The phatBan thang
E. Cabrera
Ao
11 Thay
V. Bradonjić
Ao
71 Thay
D. Dražić
Ao
70
M. Ilia
Ao
8
P. Lipski
Ao
5 The phat
M. de Iriondo
Ao
21
T. Nikolaou
Ao
3
K. Ristevski
Ao
12 The phatThay
E. Lomotey
Ao
93
N. Aksentijević
Ao
79
K. Panayi

Đội hình xuất phát AE Zakakiou vs Ethnikos Achna

  • 99
    Y. Becker
  • 5
    K. Antoniou
  • 13
    Delmiro
  • 33
    A. Christou
  • 27
    J. Ruiz
  • 11
    M. Šlogar
  • 23
    A. Fragkos
  • 20
    A. Reynolds
  • 17
    Y. Castro
  • 30
    N. Diguiny
  • 26
    I. Hadjivasilis
  • 79
    K. Panayi
  • 93
    N. Aksentijević
  • 12
    E. Lomotey
  • 3
    K. Ristevski
  • 21
    T. Nikolaou
  • 5
    M. de Iriondo
  • 8
    P. Lipski
  • 70
    M. Ilia
  • 71
    D. Dražić
  • 11
    V. Bradonjić
  • 30
    E. Cabrera

Đội hình dự bị

AE Zakakiou (4-4-2): B. Milosavljevic (1), F. Mabani (8), A. Opoku (10), A. Christofi (14), Kenny Rocha Santos (15), V. Matongo (18), K. Michailidis (21), N. Stylianou (28), M. Sifneos (29), P. Nzaou (88), T. Iosifidis (90), R. Yusuf (92)

Ethnikos Achna (4-2-3-1): S. Spirovski (4), K. Ilia (7), Zé Gomes (9), M. Pechlivanis (10), L. Bijker (16), J. Enem (19), Dušan Marković (26), D. Christofi (77), G. Angelopoulos (80)

Thay người AE Zakakiou vs Ethnikos Achna

  • A. Fragkos Arrow left
    V. Matongo
    60’
    24’
    arrow left E. Lomotey
  • I. Hadjivasilis Arrow left
    Kenny Rocha Santos
    60’
    46’
    arrow left D. Dražić
  • N. Diguiny Arrow left
    M. Sifneos
    70’
    57’
    arrow left V. Bradonjić
  • M. Šlogar Arrow left
    A. Opoku
    82’
    66’
    arrow left D. Christofi
  • Y. Castro Arrow left
    R. Yusuf
    82’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Cup
02/10 - 2024 H1: 1-1
1. Division
13/04 - 2024 H1: 2-1
06/02 - 2024 H1: 2-1
Friendlies Clubs
2. Division
18/03 - 2023 H1: 1-1
18/05 - 2019 H1: 2-0

Thành tích gần đây AE Zakakiou

2. Division
09/11 - 2024 H1: 1-1
02/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024 H1: 1-1
05/10 - 2024 H1: 1-2
28/09 - 2024 H1: 2-1
13/09 - 2024
Cup
02/10 - 2024 H1: 1-1
1. Division
12/05 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Ethnikos Achna

1. Division
09/11 - 2024 H1: 1-1
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024 H1: 2-1
28/09 - 2024 H1: 1-0
Cup
02/10 - 2024 H1: 1-1