logomain

Giải Süper Lig

(Vòng 16)
SVĐ Yeni Adana Stadyumu (Sân nhà)
2 : 1
Thứ 2, 16/12/2024 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ Yeni Adana Stadyumu

Trực tiếp kết quả Adana Demirspor vs Besiktas Thứ 2 - 16/12/2024

Tổng quan

  • Y. Barasi
    31’
    17’
    E. Topcu
  • Y. Barasi (Kiến tạo: T. Kalender)
    31’
    46’
    A. Masuaku (Thay: B. Zaynutdinov)
  • A. Aymbetov
    39’
    46’
    A. Oxlade-Chamberlain (Thay: E. Muci)
  • A. Aymbetov (Kiến tạo: Y. Sari)
    39’
    72’
    Al Musrati
  • Maestro
    57’
    73’
    C. Keles (Thay: M. Hekimoglu)
  • I. Celik
    70’
    76’
    T. T. Sanuc
  • I. Celik
    71’
    85’
    S. Ucan (Thay: Joao Mario)
  • I. Celik (Thay: T. Aydogan)
    81’
  • I. Celik (Thay: T. Aydogan)
    82’
  • A. Aymbetov (Thay: F. Shehu)
    82’
  • A. Kol (Thay: B. Balat)
    90+2’
  • Y. Barasi (Thay: O. Demirbag)
    90+2’
  • T. Aydogan
    90+3’
  • Y. Sari (Thay: B. Ersoy)
    90+11’

Thống kê trận đấu Adana Demirspor vs Besiktas

số liệu thống kê
Adana Demirspor
Adana Demirspor
Besiktas
Besiktas
35% 65%
  • 10 Phạm lỗi 13
  • 2 Việt vị 3
  • 2 Phạt góc 14
  • 3 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 1
  • 14 Tổng cú sút 18
  • 7 Sút trúng đích 10
  • 1 Sút không trúng đích 4
  • 6 Cú sút bị chặn 4
  • 8 Sút trong vòng cấm 16
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 8 Thủ môn cản phá 5
  • 262 Tổng đường chuyền 488
  • 189 Chuyền chính xác 393
  • 72% % chuyền chính xác 81%
Adana Demirspor
4-2-3-1

Adana Demirspor
vs
Besiktas
Besiktas
4-2-3-1
Ao
27
Deniz Eren Donmezer
Ao
23
Abdulsamet Burak
Ao
55
Tolga Kalender
Ao
4
Semih Güler
Ao
99
Arda Kurtulan
Ao
58 The phat
Maestro
Ao
16
İzzet Çelik
Ao
80
Ali Yavuz Kol
Ao
11 Ban thangBan thang
Yusuf Barası
Ao
7
Yusuf Sarı
Ao
17 Ban thangBan thang
Abat Aimbetov
Ao
9
Semih Kılıçsoy
Ao
15
Alex Oxlade-Chamberlain
Ao
27
Rafa Silva
Ao
77
Can Keleş
Ao
6 Ban thang
Mutassim Al Musrati
Ao
8
Salih Uçan
Ao
26
Arthur Masuaku
Ao
53 The phat
Emirhan Topçu
Ao
5 The phat
Tayyip Talha Sanuç
Ao
2
Jonas Svensson
Ao
34
Mert Günok

Đội hình xuất phát Adana Demirspor vs Besiktas

  • 27
    Deniz Eren Donmezer
  • 99
    Arda Kurtulan
  • 4
    Semih Güler
  • 55
    Tolga Kalender
  • 23
    Abdulsamet Burak
  • 16
    İzzet Çelik
  • 58
    Maestro
  • 7
    Yusuf Sarı
  • 11
    Yusuf Barası
  • 80
    Ali Yavuz Kol
  • 17
    Abat Aimbetov
  • 34
    Mert Günok
  • 2
    Jonas Svensson
  • 5
    Tayyip Talha Sanuç
  • 53
    Emirhan Topçu
  • 26
    Arthur Masuaku
  • 8
    Salih Uçan
  • 6
    Mutassim Al Musrati
  • 77
    Can Keleş
  • 27
    Rafa Silva
  • 15
    Alex Oxlade-Chamberlain
  • 9
    Semih Kılıçsoy

Đội hình dự bị

Adana Demirspor (4-2-3-1): Tayfun Aydoğan (8), Bunyamin Balat (21), Aksel Aktaş (22), Burhan Ersoy (24), Florent Shehu (29), Vedat Karakuş (39), Ozan Demirbağ (60), Osman Kaynak (87), Ahmet Yilmaz (90), Kadir Karayigit (91)

Besiktas (4-2-3-1): Onur Bulut (4), Felix Uduokhai (14), João Mário (18), Yakup Arda Kilic (19), Bakhtiyar Zaynutdinov (22), Ernest Muçi (23), Ersin Destanoğlu (30), Cher Ndour (73), Serkan Emrecan Terzi (79), Mustafa Hekimoglu (91)

Thay người Adana Demirspor vs Besiktas

  • T. Aydogan Arrow left
    I. Celik
    81’
    46’
    arrow left B. Zaynutdinov
  • T. Aydogan Arrow left
    I. Celik
    82’
    46’
    arrow left E. Muci
  • F. Shehu Arrow left
    A. Aymbetov
    82’
    73’
    arrow left M. Hekimoglu
  • B. Balat Arrow left
    A. Kol
    90+2’
    85’
    arrow left Joao Mario
  • O. Demirbag Arrow left
    Y. Barasi
    90+2’
  • B. Ersoy Arrow left
    Y. Sari
    90+11’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Süper Lig
16/12 - 2024 H1: 2-0
28/09 - 2023 H1: 2-0
21/05 - 2023 H1: 1-1
30/12 - 2022 H1: 1-0
22/09 - 2021 H1: 2-0
Friendlies Clubs
Cup
22/01 - 2015 H1: 1-1

Thành tích gần đây Adana Demirspor

Cup
Süper Lig
16/12 - 2024 H1: 2-0
07/12 - 2024 H1: 2-0
26/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 2-1
06/10 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Besiktas

Süper Lig
21/12 - 2024 H1: 1-1
16/12 - 2024 H1: 2-0
07/12 - 2024
03/12 - 2024 H1: 1-1
24/11 - 2024 H1: 2-2
02/11 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa League
13/12 - 2024 H1: 2-1
29/11 - 2024 H1: 1-2
06/11 - 2024