logomain

Giải Süper Lig

(Vòng 3)
SVĐ Yeni Adana Stadyumu (Sân nhà)
4 : 2
Thứ 5, 28/09/2023 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ Yeni Adana Stadyumu

Trực tiếp kết quả Adana Demirspor vs Besiktas Thứ 5 - 28/09/2023

Tổng quan

  • Y. Belhanda
    8’
    29’
    E. Destanoğlu (Thay: M. Günok)
  • M. Niang (Kiến tạo: S. Güler)
    17’
    46’
    M. Rashica (Thay: A. Oxlade-Chamberlain)
  • Y. Erdoğan (Thay: Y. Belhanda)
    46’
    65’
    J. Muleka (Thay: R. Ghezzal)
  • Emre Akbaba
    55’
    65’
    O. Bulut (Thay: V. Rosier)
  • E. Akbaba (Kiến tạo: Nani)
    59’
    79’
    V. Aboubakar
  • T. Aydoğan (Thay: D. Toköz)
    60’
    85’
    B. Zaynutdinov (Thay: S. Uçan)
  • Y. Barası (Thay: M. Niang)
    65’
    89’
    M. Rashica (Kiến tạo: C. Tosun)
  • Y. Erdoğan (Kiến tạo: Nani)
    75’
    90+7’
    Necip Uysal
  • Yusuf Erdoğan
    76’
  • İ. Çelik (Thay: Nani)
    79’
  • A. Burak (Thay: A. Dursun)
    79’

Thống kê trận đấu Adana Demirspor vs Besiktas

số liệu thống kê
Adana Demirspor
Adana Demirspor
Besiktas
Besiktas
38% 62%
  • 16 Phạm lỗi 15
  • 0 Việt vị 1
  • 1 Phạt góc 5
  • 2 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 14 Tổng cú sút 16
  • 7 Sút trúng đích 6
  • 6 Sút không trúng đích 6
  • 1 Cú sút bị chặn 4
  • 10 Sút trong vòng cấm 9
  • 4 Sút ngoài vòng cấm 7
  • 3 Thủ môn cản phá 3
  • 257 Tổng đường chuyền 402
  • 174 Chuyền chính xác 325
  • 68% % chuyền chính xác 81%
Adana Demirspor
4-3-3

Adana Demirspor
vs
Besiktas
Besiktas
4-1-4-1
Ao
39
V. Karakuş
Ao
3 Thay
A. Dursun
Ao
5
A. Gravillon
Ao
4
S. Güler
Ao
22
J. Svensson
Ao
26 Thay
D. Toköz
Ao
10 Ban thangThay
Y. Belhanda
Ao
8 The phatBan thang
E. Akbaba
Ao
30 Thay
Nani
Ao
9 Ban thangThay
M. Niang
Ao
7
Y. Sarı
Ao
10 Ban thang
V. Aboubakar
Ao
9
C. Tosun
Ao
15 Thay
A. Oxlade-Chamberlain
Ao
8 Thay
S. Uçan
Ao
18 Thay
R. Ghezzal
Ao
19
A. Hadžiahmetović
Ao
26
A. Masuaku
Ao
6
O. Colley
Ao
20 The phat
N. Uysal
Ao
24 Thay
V. Rosier
Ao
34 Thay
M. Günok

Đội hình xuất phát Adana Demirspor vs Besiktas

  • 39
    V. Karakuş
  • 22
    J. Svensson
  • 4
    S. Güler
  • 5
    A. Gravillon
  • 3
    A. Dursun
  • 8
    E. Akbaba
  • 10
    Y. Belhanda
  • 26
    D. Toköz
  • 7
    Y. Sarı
  • 9
    M. Niang
  • 30
    Nani
  • 34
    M. Günok
  • 24
    V. Rosier
  • 20
    N. Uysal
  • 6
    O. Colley
  • 26
    A. Masuaku
  • 19
    A. Hadžiahmetović
  • 18
    R. Ghezzal
  • 8
    S. Uçan
  • 15
    A. Oxlade-Chamberlain
  • 9
    C. Tosun
  • 10
    V. Aboubakar

Đội hình dự bị

Adana Demirspor (4-3-3): İ. Çokçalış (2), T. Aydoğan (6), M. Eser (12), İ. Çelik (16), M. Kapı (19), A. Burak (21), D. Dönmezer (27), Y. Erdoğan (32), Y. Barası (56), A. Atay (97)

Besiktas (4-1-4-1): E. Destanoğlu (1), O. Bulut (4), M. Rashica (11), D. Amartey (12), E. Tıknaz (21), B. Zaynutdinov (22), J. Muleka (40), J. Onana (71), U. Meraş (77), S. Kılıçsoy (90)

Thay người Adana Demirspor vs Besiktas

  • Y. Belhanda Arrow left
    Y. Erdoğan
    46’
    29’
    arrow left M. Günok
  • D. Toköz Arrow left
    T. Aydoğan
    60’
    46’
    arrow left A. Oxlade-Chamberlain
  • M. Niang Arrow left
    Y. Barası
    65’
    65’
    arrow left R. Ghezzal
  • Nani Arrow left
    İ. Çelik
    79’
    65’
    arrow left V. Rosier
  • A. Dursun Arrow left
    A. Burak
    79’
    85’
    arrow left S. Uçan

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Süper Lig
16/12 - 2024 H1: 2-0
28/09 - 2023 H1: 2-0
21/05 - 2023 H1: 1-1
30/12 - 2022 H1: 1-0
22/09 - 2021 H1: 2-0
Friendlies Clubs
Cup
22/01 - 2015 H1: 1-1

Thành tích gần đây Adana Demirspor

Cup
Süper Lig
16/12 - 2024 H1: 2-0
07/12 - 2024 H1: 2-0
26/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 2-1
06/10 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Besiktas

Süper Lig
21/12 - 2024 H1: 1-1
16/12 - 2024 H1: 2-0
07/12 - 2024
03/12 - 2024 H1: 1-1
24/11 - 2024 H1: 2-2
02/11 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa League
13/12 - 2024 H1: 2-1
29/11 - 2024 H1: 1-2
06/11 - 2024