logomain

Giải Liga II

(Vòng 9)
(Sân nhà)
2 : 2
Thứ 7, 07/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách)

Trực tiếp kết quả ACS Sirineasa vs Concordia Thứ 7 - 07/10/2023

Tổng quan

  • A. Njifakue
    34’
    42’
    (Pen) A. Bălan
  • E. Croitoru (Thay: P. Andreaș)
    75’
    46’
    D. Codrea (Thay: G. Torje)
  • D. Popa (Thay: C. Acolatse)
    84’
    70’
    A. Stănică (Thay: L. Corbu)
  • Đang cập nhật
    90+8’
    77’
    A. Dulca (Thay: R. Moise)
  • A. Core (Thay: A. Mršulja)
    90+4’
    77’
    G. Ghimfuș (Thay: A. Burcea)
  • C. Moisie (Thay: A. Gîrbiță)
    90+4’
    81’
    R. Lazăr
  • A. Mršulja
    90+2’
    90+4’
    A. Pop (Thay: C. Tucaliuc)

Đội hình xuất phát ACS Sirineasa vs Concordia

  • R. Geantă
  • A. Mršulja
  • D. Jozić
  • M. Savu
  • A. Godja
  • C. Acolatse
  • D. Brînzan
  • O. Tiihonen
  • A. Gîrbiță
  • P. Andreaș
  • A. Njifakue
  • D. Oncescu
  • G. Tamaș
  • D. Ispas
  • F. Dumbravă
  • L. Corbu
  • R. Lazăr
  • R. Moise
  • C. Tucaliuc
  • A. Burcea
  • G. Torje
  • A. Bălan

Đội hình dự bị

ACS Sirineasa E. Croitoru (), D. Popa (), A. Core (), C. Moisie ()

Concordia D. Codrea (), A. Stănică (), A. Dulca (), G. Ghimfuș (), A. Pop ()

Thay người ACS Sirineasa vs Concordia

  • P. Andreaș Arrow left
    E. Croitoru
    75’
    46’
    arrow left G. Torje
  • C. Acolatse Arrow left
    D. Popa
    84’
    70’
    arrow left L. Corbu
  • A. Mršulja Arrow left
    A. Core
    90+4’
    77’
    arrow left R. Moise
  • A. Gîrbiță Arrow left
    C. Moisie
    90+4’
    77’
    arrow left A. Burcea
  • 90+4’
    arrow left C. Tucaliuc

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Liga II
03/05 - 2024 H1: 1-0
07/10 - 2023 H1: 1-1
22/10 - 2022 H1: 1-0

Thành tích gần đây Concordia

Liga II
13/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 1-0
18/10 - 2024 H1: 1-1
28/09 - 2024 H1: 2-1
16/09 - 2024 H1: 1-0
Cupa României