logomain

Giải Serie A

(Vòng 31)
SVĐ Stadio Giuseppe Meazza (Sân nhà)
2 : 0
Chủ nhật, 23/04/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Stadio Giuseppe Meazza

Trực tiếp kết quả AC Milan vs Lecce Chủ nhật - 23/04/2023

Tổng quan

  • Theo Hernández (Var: Penalty cancelled)
    16’
    65’
    Gabriel Strefezza (Thay: F. Di Francesco)
  • Malick Thiaw
    27’
    66’
    J. Voelkerling Persson (Thay: A. Ceesay)
  • Rafael Leão (Kiến tạo: S. Tonali)
    40’
    76’
    Joan Gonzàlez (Thay: A. Blin)
  • S. Kjær (Thay: M. Thiaw)
    59’
    79’
    Y. Maleh (Thay: L. Banda)
  • A. Saelemaekers (Thay: Junior Messias)
    59’
    79’
    S. Romagnoli (Thay: V. Gendrey)
  • I. Bennacer (Thay: S. Tonali)
    60’
  • Rafael Leão (Kiến tạo: Brahim Díaz)
    74’
  • C. De Ketelaere (Thay: Brahim Díaz)
    78’
  • D. Origi (Thay: Rafael Leão)
    79’

Thống kê trận đấu AC Milan vs Lecce

số liệu thống kê
AC Milan
AC Milan
Lecce
Lecce
69% 31%
  • 6 Phạm lỗi 10
  • 3 Việt vị 0
  • 4 Phạt góc 2
  • 1 Thẻ vàng 0
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 8 Tổng cú sút 9
  • 5 Sút trúng đích 4
  • 2 Sút không trúng đích 4
  • 1 Cú sút bị chặn 1
  • 5 Sút trong vòng cấm 7
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 4 Thủ môn cản phá 3
  • 636 Tổng đường chuyền 287
  • 535 Chuyền chính xác 196
  • 84% % chuyền chính xác 68%
AC Milan
4-2-3-1

AC Milan
vs
Lecce
Lecce
4-3-3
Ao
16
M. Maignan
Ao
19
T. Hernández
Ao
23
F. Tomori
Ao
28 The phatThay
M. Thiaw
Ao
20
P. Kalulu
Ao
8 Thay
S. Tonali
Ao
33
R. Krunić
Ao
17 Ban thangBan thangThay
Rafael Leão
Ao
10 Thay
Brahim Díaz
Ao
30 Thay
Junior Messias
Ao
12
A. Rebić
Ao
22 Thay
L. Banda
Ao
77 Thay
A. Ceesay
Ao
11 Thay
F. Di Francesco
Ao
28
R. Oudin
Ao
42
M. Hjulmand
Ao
29 Thay
A. Blin
Ao
25
A. Gallo
Ao
93
S. Umtiti
Ao
6
F. Baschirotto
Ao
17 Thay
V. Gendrey
Ao
30
W. Falcone

Đội hình xuất phát AC Milan vs Lecce

  • 16
    M. Maignan
  • 20
    P. Kalulu
  • 28
    M. Thiaw
  • 23
    F. Tomori
  • 19
    T. Hernández
  • 33
    R. Krunić
  • 8
    S. Tonali
  • 30
    Junior Messias
  • 10
    Brahim Díaz
  • 17
    Rafael Leão
  • 12
    A. Rebić
  • 30
    W. Falcone
  • 17
    V. Gendrey
  • 6
    F. Baschirotto
  • 93
    S. Umtiti
  • 25
    A. Gallo
  • 29
    A. Blin
  • 42
    M. Hjulmand
  • 28
    R. Oudin
  • 11
    F. Di Francesco
  • 77
    A. Ceesay
  • 22
    L. Banda

Đội hình dự bị

AC Milan (4-2-3-1): C. Tătărușanu (1), I. Bennacer (4), F. Ballo (5), Y. Adli (7), Z. Ibrahimović (11), T. Bakayoko (14), S. Kjær (24), A. Florenzi (25), D. Origi (27), A. Vranckx (40), M. Gabbia (46), A. Saelemaekers (56), A. Mirante (83), C. De Ketelaere (90)

Lecce (4-3-3): M. Bleve (1), S. Romagnoli (4), K. Askildsen (7), A. Tuia (13), Þ. Helgason (14), Joan Gonzàlez (16), P. Ceccaroni (18), F. Brancolini (21), Gabriel Strefezza (27), J. Voelkerling Persson (31), Y. Maleh (32), T. Cassandro (84), G. Pezzella (97)

Thay người AC Milan vs Lecce

  • M. Thiaw Arrow left
    S. Kjær
    59’
    65’
    arrow left F. Di Francesco
  • Junior Messias Arrow left
    A. Saelemaekers
    59’
    66’
    arrow left A. Ceesay
  • S. Tonali Arrow left
    I. Bennacer
    60’
    76’
    arrow left A. Blin
  • Brahim Díaz Arrow left
    C. De Ketelaere
    78’
    79’
    arrow left L. Banda
  • Rafael Leão Arrow left
    D. Origi
    79’
    79’
    arrow left V. Gendrey

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Serie A
28/09 - 2024 H1: 3-0
06/04 - 2024 H1: 2-0
11/11 - 2023
23/04 - 2023 H1: 1-0
15/01 - 2023 H1: 2-0
23/06 - 2020
21/10 - 2019 H1: 1-0
11/03 - 2012 H1: 1-0
23/10 - 2011 H1: 3-0
17/01 - 2011
30/08 - 2010 H1: 3-0

Thành tích gần đây AC Milan

Serie A
10/11 - 2024 H1: 1-2
03/11 - 2024
30/10 - 2024
19/10 - 2024 H1: 1-0
07/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024 H1: 3-0
UEFA Champions League
06/11 - 2024 H1: 1-2
22/10 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Lecce

Serie A
09/11 - 2024
02/11 - 2024
30/10 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 3-0
22/09 - 2024 H1: 1-0
15/09 - 2024
Coppa Italia
24/09 - 2024