logomain

Giải Premiership

(Vòng 24)
SVĐ Pittodrie Stadium (Sân nhà)
1 : 1
Thứ 7, 03/02/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Pittodrie Stadium

Trực tiếp kết quả Aberdeen vs Celtic Thứ 7 - 03/02/2024

Tổng quan

  • G. Shinnie
    24’
    7’
    L. Palma
  • B. Miovski (Kiến tạo: D. Polvara)
    50’
    7’
    L. Palma (Var: Goal Disallowed - offside)
  • J. McGrath
    54’
    25’
    M. Nawrocki
  • B. Miovski
    56’
    58’
    A. Bernabei (Thay: A. Ralston)
  • K. Phillips (Thay: L. Clarkson)
    62’
    58’
    P. Bernardo (Thay: A. Idah)
  • D. Polvara (Thay: Duk)
    77’
    58’
    L. Abada (Thay: N. Kuhn)
  • 59’
    A. Bernabei (Thay: A. Ralston)
  • 59’
    P. Bernardo (Thay: A. Idah)
  • 59’
    L. Abada (Thay: N. Kuhn)
  • 63’
    N. Kuhn (Kiến tạo: A. Idah)
  • 64’
    N. Kuhn
  • 77’
    M. Nawrocki (Thay: S. Welsh)
  • 87’
    L. Palma (Thay: R. Vata)

Thống kê trận đấu Aberdeen vs Celtic

số liệu thống kê
Aberdeen
Aberdeen
Celtic
Celtic
29% 71%
  • 6 Phạm lỗi 9
  • 4 Việt vị 3
  • 1 Phạt góc 12
  • 3 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 7 Tổng cú sút 22
  • 3 Sút trúng đích 4
  • 1 Sút không trúng đích 9
  • 3 Cú sút bị chặn 9
  • 5 Sút trong vòng cấm 15
  • 2 Sút ngoài vòng cấm 7
  • 3 Thủ môn cản phá 2
  • 261 Tổng đường chuyền 628
  • 159 Chuyền chính xác 533
  • 61% % chuyền chính xác 85%
Aberdeen
4-2-3-1

Aberdeen
vs
Celtic
Celtic
4-3-3
Ao
24
Kelle Roos
Ao
3
Jack Mackenzie
Ao
5
Richard Jensen
Ao
6
Stefan Gartenmann
Ao
2
Nicky Devlin
Ao
4 The phat
Graeme Shinnie
Ao
8
Connor Barron
Ao
7 The phat
Jamie McGrath
Ao
18
Killian Phillips
Ao
21
Dante Polvara
Ao
9 Ban thangThe phat
Bojan Miovski
Ao
7 Ban thang
Luis Palma
Ao
8
Kyogo Furuhashi
Ao
11
Liel Abada
Ao
28
Paulo Bernardo
Ao
42
Callum McGregor
Ao
33
Matt O'Riley
Ao
25
Alexandro Bernabei
Ao
5
Liam Scales
Ao
17 The phat
Maik Nawrocki
Ao
2
Alistair Johnston
Ao
1
Joe Hart

Đội hình xuất phát Aberdeen vs Celtic

  • 24
    Kelle Roos
  • 2
    Nicky Devlin
  • 6
    Stefan Gartenmann
  • 5
    Richard Jensen
  • 3
    Jack Mackenzie
  • 8
    Connor Barron
  • 4
    Graeme Shinnie
  • 21
    Dante Polvara
  • 18
    Killian Phillips
  • 7
    Jamie McGrath
  • 9
    Bojan Miovski
  • 1
    Joe Hart
  • 2
    Alistair Johnston
  • 17
    Maik Nawrocki
  • 5
    Liam Scales
  • 25
    Alexandro Bernabei
  • 33
    Matt O'Riley
  • 42
    Callum McGregor
  • 28
    Paulo Bernardo
  • 11
    Liel Abada
  • 8
    Kyogo Furuhashi
  • 7
    Luis Palma

Đội hình dự bị

Aberdeen (4-2-3-1): Leighton Clarkson (10), Luís Henriques de Barros Lopes (11), Jonny Hayes (17), Ester Sokler (19), Shayden Morris (20), Ryan Duncan (23), Angus MacDonald (27), Jack Milne (28), Ross Doohan (31)

Celtic (4-3-3): Adam Idah (9), Nicolas-Gerrit Kühn (10), Odin Thiago Holm (15), Scott Bain (29), Rocco Vata (39), Daniel Kelly (48), James Forrest (49), Anthony Ralston (56), Stephen Welsh (57)

Thay người Aberdeen vs Celtic

  • L. Clarkson Arrow left
    K. Phillips
    62’
    58’
    arrow left A. Ralston
  • Duk Arrow left
    D. Polvara
    77’
    58’
    arrow left A. Idah
  • 58’
    arrow left N. Kuhn
  • 59’
    arrow left A. Ralston
  • 59’
    arrow left A. Idah
  • 59’
    arrow left N. Kuhn
  • 77’
    arrow left S. Welsh
  • 87’
    arrow left R. Vata

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

League Cup
03/11 - 2024 H1: 3-0
Premiership
19/10 - 2024 H1: 2-0
03/02 - 2024
12/11 - 2023 H1: 2-0
13/08 - 2023 H1: 1-2
27/05 - 2023 H1: 2-0
18/02 - 2023 H1: 2-0
17/12 - 2022
31/07 - 2022 H1: 1-0
10/02 - 2022
28/11 - 2021 H1: 1-1
03/10 - 2021
22/04 - 2021 H1: 1-0
27/02 - 2021 H1: 1-0
FA Cup
20/04 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây Aberdeen

Premiership
10/11 - 2024
31/10 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024
19/10 - 2024 H1: 2-0
06/10 - 2024 H1: 1-1
28/09 - 2024 H1: 1-2
14/09 - 2024 H1: 1-0
31/08 - 2024
League Cup
03/11 - 2024 H1: 3-0
21/09 - 2024 H1: 2-0

Thành tích gần đây Celtic

Premiership
10/11 - 2024
31/10 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024 H1: 2-0
06/10 - 2024 H1: 1-0
UEFA Champions League
06/11 - 2024 H1: 2-1
23/10 - 2024
02/10 - 2024 H1: 5-1
League Cup
03/11 - 2024 H1: 3-0
Friendlies Clubs
10/10 - 2024 H1: 2-1