logomain

Giải Superliga

(Vòng 12)
SVĐ Aalborg Portland Park (Sân nhà)
0 : 2
Chủ nhật, 20/10/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Aalborg Portland Park

Trực tiếp kết quả Aalborg vs Randers FC Chủ nhật - 20/10/2024

Tổng quan

  • K. Davidsen
    32’
    40’
    Đang cập nhật
  • K. Davidsen (Thay: M. Jimenez)
    46’
    40’
    A. Romer
  • Đang cập nhật
    64’
    46’
    F. Danho (Thay: M. Toure)
  • J. Adedeji (Thay: J. Iredale)
    69’
    65’
    N. Campbell (Thay: T. Bany)
  • M. Bomholt (Thay: A. Jasson)
    79’
    65’
    (Pen) S. Nordli
  • M. Jorgensen (Kiến tạo: M. Jorgensen)
    88’
    66’
    (Pen) S. Nordli
  • M. Jorgensen (Kiến tạo: M. Jorgensen)
    89’
    71’
    S. Nordli (Thay: S. Odey)
  • K. P. Molgaard Jorgensen
    90+1’
    90’
    Đang cập nhật
  • Đang cập nhật
    90’
    90+1’
    O. Zanden (Thay: B. Kopplin)
  • A. Bruus (Thay: M. Nielsen)
    90’
    90+1’
    M. Greve (Thay: H. Andersson)
  • O. Ross (Thay: D. Caballo)
    90’
    90+2’
    M. Toure
  • V. Muller
    90+5’
    90+6’
    (Pen) M. Toure

Thống kê trận đấu Aalborg vs Randers FC

số liệu thống kê
Aalborg
Aalborg
Randers FC
Randers FC
51% 49%
  • 10 Phạm lỗi 11
  • 0 Việt vị 2
  • 6 Phạt góc 1
  • 3 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 23 Tổng cú sút 10
  • 6 Sút trúng đích 5
  • 11 Sút không trúng đích 5
  • 6 Cú sút bị chặn 0
  • 15 Sút trong vòng cấm 7
  • 8 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 3 Thủ môn cản phá 6
  • 458 Tổng đường chuyền 447
  • 389 Chuyền chính xác 359
  • 85% % chuyền chính xác 80%
Aalborg
4-3-3

Aalborg
vs
Randers FC
Randers FC
4-3-3
Ao
1 The phat
Vincent Müller
Ao
14
Andreas Bruus
Ao
13
Bjarne Pudel
Ao
4
Lars Kramer
Ao
20 The phat
Kasper Jørgensen
Ao
8
Melker Widell
Ao
16 The phat
Kasper Davidsen
Ao
21
Mads Bomholt
Ao
11 Ban thangBan thang
Mathias Jørgensen
Ao
10
Oliver Ross
Ao
7
Jubril Adedeji
Ao
26
Florian Danho
Ao
9 Ban thangBan thang
Simen Bolkan Nordli
Ao
10
Norman Campbell
Ao
6
John Björkengren
Ao
28 The phat
André Rømer
Ao
17
Mathias Greve
Ao
29
Oliver Zandén
Ao
4
Wessel Dammers
Ao
3
Daniel Høegh
Ao
27
Oliver Olsen
Ao
1
Paul Izzo

Đội hình xuất phát Aalborg vs Randers FC

  • 1
    Vincent Müller
  • 20
    Kasper Jørgensen
  • 4
    Lars Kramer
  • 13
    Bjarne Pudel
  • 14
    Andreas Bruus
  • 21
    Mads Bomholt
  • 16
    Kasper Davidsen
  • 8
    Melker Widell
  • 7
    Jubril Adedeji
  • 10
    Oliver Ross
  • 11
    Mathias Jørgensen
  • 1
    Paul Izzo
  • 27
    Oliver Olsen
  • 3
    Daniel Høegh
  • 4
    Wessel Dammers
  • 29
    Oliver Zandén
  • 17
    Mathias Greve
  • 28
    André Rømer
  • 6
    John Björkengren
  • 10
    Norman Campbell
  • 9
    Simen Bolkan Nordli
  • 26
    Florian Danho

Đội hình dự bị

Aalborg (4-3-3): Marc Nielsen (5), Mylian Jimenez (6), Diego Caballo (15), Andres Jasson (17), John Iredale (19), Rody de Boer (22), Kelvin John (27), Eugene Amankwah (35), Amar Diagne (37)

Randers FC (4-3-3): Hugo Andersson (5), Mohamed Touré (7), Björn Kopplin (15), Laurits Pedersen (16), Noah Shamoun (18), Tammer Bany (19), Oskar Snorre (25), Mike Themsen (30), Stephen Odey (90)

Thay người Aalborg vs Randers FC

  • M. Jimenez Arrow left
    K. Davidsen
    46’
    46’
    arrow left M. Toure
  • J. Iredale Arrow left
    J. Adedeji
    69’
    65’
    arrow left T. Bany
  • A. Jasson Arrow left
    M. Bomholt
    79’
    71’
    arrow left S. Odey
  • M. Nielsen Arrow left
    A. Bruus
    90’
    90+1’
    arrow left B. Kopplin
  • D. Caballo Arrow left
    O. Ross
    90’
    90+1’
    arrow left H. Andersson

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Superliga
20/10 - 2024
01/09 - 2024 H1: 1-0
19/03 - 2023
28/08 - 2022 H1: 1-0
11/05 - 2022
08/04 - 2022 H1: 2-0
07/11 - 2021 H1: 1-0
22/08 - 2021 H1: 1-1
14/02 - 2021
07/11 - 2020
09/11 - 2019 H1: 2-1
29/09 - 2019
22/04 - 2019
Friendlies Clubs
26/01 - 2024
29/08 - 2020 H1: 1-3

Thành tích gần đây Aalborg

Superliga
10/11 - 2024 H1: 1-0
04/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024
24/09 - 2024
14/09 - 2024 H1: 1-0
DBU Pokalen
30/10 - 2024
19/09 - 2024

Thành tích gần đây Randers FC

Superliga
10/11 - 2024
02/11 - 2024 H1: 1-4
29/10 - 2024 H1: 2-0
20/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024 H1: 1-1
22/09 - 2024 H1: 2-1
DBU Pokalen
25/09 - 2024 H1: 1-0
04/09 - 2024