logomain

Giải Bundesliga

(Vòng 16)
SVĐ PreZero Arena (Sân nhà)
0 : 1
Thứ 7, 11/01/2025 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ PreZero Arena

Trực tiếp kết quả 1899 Hoffenheim vs VfL Wolfsburg Thứ 7 - 11/01/2025

Tổng quan

  • S. Nsoki (Thay: K. Akpoguma)
    46’
    8’
    T. Tomas
  • P. Kaderabek (Thay: V. Gendrey)
    46’
    29’
    M. Amoura (Kiến tạo: M. Arnold)
  • D. Samassekou (Thay: E. Yardimci)
    46’
    63’
    M. Amoura (Thay: P. Wimmer)
  • G. Orban (Thay: M. Moerstedt)
    60’
    79’
    T. Tomas (Thay: J. Kaminski)
  • M. Moerstedt
    68’
    79’
    B. Dardai (Thay: M. Svanberg)
  • T. Bischof (Thay: D. Geiger)
    79’
    80’
    B. Dardai (Thay: M. Svanberg)
  • T. Bischof (Thay: D. Geiger)
    81’
    83’
    D. Vavro
  • 89’
    K. Fischer (Thay: A. Vranckx)
  • 89’
    J. Maehle (Thay: S. Bornauw)

Thống kê trận đấu 1899 Hoffenheim vs VfL Wolfsburg

số liệu thống kê
1899 Hoffenheim
1899 Hoffenheim
VfL Wolfsburg
VfL Wolfsburg
54% 46%
  • 15 Phạm lỗi 14
  • 3 Việt vị 2
  • 4 Phạt góc 8
  • 1 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 15 Tổng cú sút 12
  • 2 Sút trúng đích 3
  • 4 Sút không trúng đích 6
  • 9 Cú sút bị chặn 3
  • 10 Sút trong vòng cấm 7
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 2 Thủ môn cản phá 2
  • 450 Tổng đường chuyền 382
  • 352 Chuyền chính xác 289
  • 78% % chuyền chính xác 76%
1899 Hoffenheim
4-2-3-1

1899 Hoffenheim
vs
VfL Wolfsburg
VfL Wolfsburg
4-3-3
Ao
1
Oliver Baumann
Ao
22
Alexander Prass
Ao
34
Stanley N'Soki
Ao
35
Arthur Chaves
Ao
3
Pavel Kadeřábek
Ao
18
Diadié Samassékou
Ao
16
Anton Stach
Ao
27
Andrej Kramarić
Ao
23
Adam Hložek
Ao
7
Tom Bischof
Ao
14
Gift Orban
Ao
9 Ban thang
Mohamed El Amine Amoura
Ao
23
Jonas Wind
Ao
11 The phat
Tiago Tomás
Ao
31
Yannick Gerhardt
Ao
27
Maximilian Arnold
Ao
24
Bence Dárdai
Ao
21
Joakim Mæhle
Ao
4
Konstantinos Koulierakis
Ao
18 The phat
Denis Vavro
Ao
2
Kilian Fischer
Ao
1
Kamil Grabara

Đội hình xuất phát 1899 Hoffenheim vs VfL Wolfsburg

  • 1
    Oliver Baumann
  • 3
    Pavel Kadeřábek
  • 35
    Arthur Chaves
  • 34
    Stanley N'Soki
  • 22
    Alexander Prass
  • 16
    Anton Stach
  • 18
    Diadié Samassékou
  • 7
    Tom Bischof
  • 23
    Adam Hložek
  • 27
    Andrej Kramarić
  • 14
    Gift Orban
  • 1
    Kamil Grabara
  • 2
    Kilian Fischer
  • 18
    Denis Vavro
  • 4
    Konstantinos Koulierakis
  • 21
    Joakim Mæhle
  • 24
    Bence Dárdai
  • 27
    Maximilian Arnold
  • 31
    Yannick Gerhardt
  • 11
    Tiago Tomás
  • 23
    Jonas Wind
  • 9
    Mohamed El Amine Amoura

Đội hình dự bị

1899 Hoffenheim (4-2-3-1): Robin Hranáč (2), Dennis Geiger (8), Valentin Gendrey (15), Finn Ole Becker (20), Kevin Akpoguma (25), Haris Tabaković (26), Max Moerstedt (33), Luca Philipp (37), Erencan Yardımcı (53)

VfL Wolfsburg (4-3-3): Sebastiaan Bornauw (3), Cedric Zesiger (5), Aster Vranckx (6), Salih Özcan (8), Jakub Kamiński (16), Kevin Behrens (17), Marius Müller (29), Mattias Svanberg (32), Patrick Wimmer (39)

Thay người 1899 Hoffenheim vs VfL Wolfsburg

  • K. Akpoguma Arrow left
    S. Nsoki
    46’
    63’
    arrow left P. Wimmer
  • V. Gendrey Arrow left
    P. Kaderabek
    46’
    79’
    arrow left J. Kaminski
  • E. Yardimci Arrow left
    D. Samassekou
    46’
    79’
    arrow left M. Svanberg
  • M. Moerstedt Arrow left
    G. Orban
    60’
    80’
    arrow left M. Svanberg
  • D. Geiger Arrow left
    T. Bischof
    79’
    89’
    arrow left A. Vranckx
  • D. Geiger Arrow left
    T. Bischof
    81’
    89’
    arrow left S. Bornauw

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Bundesliga
02/09 - 2023 H1: 1-1
13/05 - 2023 H1: 1-0
12/11 - 2022 H1: 1-1
19/02 - 2022 H1: 1-0
25/09 - 2021 H1: 1-1
06/03 - 2021 H1: 2-1
08/11 - 2020 H1: 2-0
15/02 - 2020 H1: 1-1
24/09 - 2019 H1: 1-1
28/04 - 2019 H1: 1-1
DFB Pokal
Friendlies Clubs
06/01 - 2023 H1: 1-1

Thành tích gần đây 1899 Hoffenheim

UEFA Europa League
31/01 - 2025 H1: 1-1
13/12 - 2024
Bundesliga
16/01 - 2025 H1: 3-0
Friendlies Clubs

Thành tích gần đây VfL Wolfsburg

Bundesliga
18/01 - 2025 H1: 2-1
14/12 - 2024 H1: 1-0
08/12 - 2024 H1: 1-2
DFB Pokal